Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-888.89 1.025.000.000 Thái Nguyên Xe Con 08/11/2024 - 08:30
51L-995.59 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2024 - 08:30
17A-511.99 55.000.000 Thái Bình Xe Con 08/11/2024 - 08:30
88A-818.99 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/11/2024 - 08:30
20A-893.89 60.000.000 Thái Nguyên Xe Con 08/11/2024 - 08:30
51N-126.36 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2024 - 08:30
51N-000.18 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2024 - 08:30
89A-565.55 130.000.000 Hưng Yên Xe Con 08/11/2024 - 08:30
61K-595.55 65.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2024 - 08:30
30M-288.98 55.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 08:30
19C-268.88 80.000.000 Phú Thọ Xe Tải 08/11/2024 - 08:30
71A-222.86 60.000.000 Bến Tre Xe Con 08/11/2024 - 08:30
30M-066.88 310.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 08:30
30M-268.89 145.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 08:30
76A-333.68 65.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 08/11/2024 - 08:30
30M-030.30 55.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:45
60K-656.65 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 07/11/2024 - 14:45
20C-319.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 07/11/2024 - 14:45
30M-351.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:45
30M-358.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:45
21A-222.28 60.000.000 Yên Bái Xe Con 07/11/2024 - 14:45
20A-885.88 165.000.000 Thái Nguyên Xe Con 07/11/2024 - 14:45
99A-881.99 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/11/2024 - 14:45
34A-949.99 40.000.000 Hải Dương Xe Con 07/11/2024 - 14:45
98A-888.19 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 07/11/2024 - 14:45
30M-219.99 180.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:45
75A-328.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 07/11/2024 - 14:45
73A-377.88 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 07/11/2024 - 14:45
30M-291.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/11/2024 - 14:45
60K-683.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 07/11/2024 - 14:45