Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-680.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2024 - 14:45
30M-323.32 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
34A-936.63 40.000.000 Hải Dương Xe Con 08/11/2024 - 14:45
73A-373.77 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 08/11/2024 - 14:45
14K-018.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/11/2024 - 14:45
51L-972.72 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2024 - 14:45
47A-823.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 08/11/2024 - 14:45
30M-280.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
30M-263.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
14A-995.59 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/11/2024 - 14:00
34A-919.68 60.000.000 Hải Dương Xe Con 08/11/2024 - 14:00
38A-688.88 1.130.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 08/11/2024 - 14:00
62A-477.99 50.000.000 Long An Xe Con 08/11/2024 - 14:00
60K-666.62 165.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2024 - 14:00
30M-338.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:00
60K-639.79 245.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2024 - 14:00
37K-509.99 55.000.000 Nghệ An Xe Con 08/11/2024 - 14:00
61K-555.77 130.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2024 - 14:00
85A-129.39 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 08/11/2024 - 14:00
49A-777.72 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 08/11/2024 - 14:00
98A-693.39 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/11/2024 - 14:00
98A-858.88 175.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/11/2024 - 14:00
14A-989.99 765.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/11/2024 - 14:00
30M-308.88 125.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:00
99A-867.89 310.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/11/2024 - 14:00
60K-685.79 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2024 - 14:00
30L-373.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:00
30M-392.99 60.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:00
30M-333.56 60.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:00
15K-511.79 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/11/2024 - 14:00