Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-833.83 60.000.000 Đắk Lắk Xe Con 08/11/2024 - 14:45
30M-036.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
30M-122.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
51L-966.86 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2024 - 14:45
51N-119.19 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2024 - 14:45
17C-223.68 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 08/11/2024 - 14:45
36K-277.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 08/11/2024 - 14:45
43A-969.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 08/11/2024 - 14:45
81A-479.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 08/11/2024 - 14:45
98A-886.38 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 08/11/2024 - 14:45
63A-338.39 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 08/11/2024 - 14:45
51L-997.98 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2024 - 14:45
72A-819.73 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 08/11/2024 - 14:45
65A-518.88 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 08/11/2024 - 14:45
29D-628.88 40.000.000 Hà Nội Xe tải van 08/11/2024 - 14:45
61K-598.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 08/11/2024 - 14:45
99A-863.63 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 08/11/2024 - 14:45
21A-226.69 40.000.000 Yên Bái Xe Con 08/11/2024 - 14:45
68A-366.77 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 08/11/2024 - 14:45
60K-658.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 08/11/2024 - 14:45
30M-379.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
72A-865.65 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 08/11/2024 - 14:45
22A-277.99 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 08/11/2024 - 14:45
66A-309.99 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 08/11/2024 - 14:45
69B-016.66 40.000.000 Cà Mau Xe Khách 08/11/2024 - 14:45
30M-108.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
21A-228.28 40.000.000 Yên Bái Xe Con 08/11/2024 - 14:45
14K-000.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 08/11/2024 - 14:45
51N-012.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2024 - 14:45
30M-115.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45