Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
72A-828.28 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 09/11/2024 - 08:30
18C-177.77 90.000.000 Nam Định Xe Tải 09/11/2024 - 08:30
30M-163.63 115.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 08:30
30M-335.88 120.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 08:30
47A-860.68 85.000.000 Đắk Lắk Xe Con 09/11/2024 - 08:30
74A-233.68 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 09/11/2024 - 08:30
51L-833.38 155.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/11/2024 - 08:30
99A-865.86 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 09/11/2024 - 08:30
29K-386.88 70.000.000 Hà Nội Xe Tải 09/11/2024 - 08:30
72A-877.88 90.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 09/11/2024 - 08:30
30M-068.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 08:30
30M-283.33 80.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 08:30
30M-393.89 90.000.000 Hà Nội Xe Con 09/11/2024 - 08:30
24C-167.89 185.000.000 Lào Cai Xe Tải 09/11/2024 - 08:30
30M-246.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
30M-186.83 70.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
88A-829.88 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/11/2024 - 14:45
29K-233.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 08/11/2024 - 14:45
51N-066.68 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2024 - 14:45
15K-468.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 08/11/2024 - 14:45
30M-039.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
30M-392.93 65.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
51N-136.99 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2024 - 14:45
34A-969.88 90.000.000 Hải Dương Xe Con 08/11/2024 - 14:45
30M-086.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
30M-036.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 08/11/2024 - 14:45
51N-093.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 08/11/2024 - 14:45
88A-821.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 08/11/2024 - 14:45
28A-268.99 70.000.000 Hòa Bình Xe Con 08/11/2024 - 14:45
89A-566.86 60.000.000 Hưng Yên Xe Con 08/11/2024 - 14:45