Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-663.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/11/2024 - 14:45
85C-086.68 40.000.000 Ninh Thuận Xe Tải 06/11/2024 - 14:45
89A-565.65 75.000.000 Hưng Yên Xe Con 06/11/2024 - 14:45
14A-999.01 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
65A-413.31 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 06/11/2024 - 14:45
47A-816.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 06/11/2024 - 14:45
70A-613.68 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
15K-428.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/11/2024 - 14:45
47A-719.19 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 06/11/2024 - 14:45
51L-670.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-208.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-182.89 70.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-086.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
20A-888.78 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/11/2024 - 14:45
99A-859.89 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-202.02 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45
88A-822.66 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/11/2024 - 14:45
97A-096.96 80.000.000 Bắc Kạn Xe Con 06/11/2024 - 14:45
51N-093.93 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
99A-877.78 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
74A-269.96 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 06/11/2024 - 14:45
65A-456.89 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 06/11/2024 - 14:45
90A-290.00 40.000.000 Hà Nam Xe Con 06/11/2024 - 14:45
72A-863.86 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 06/11/2024 - 14:45
47A-836.83 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 06/11/2024 - 14:45
51L-184.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
63A-333.69 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 06/11/2024 - 14:45
78A-188.83 40.000.000 Phú Yên Xe Con 06/11/2024 - 14:45
99A-893.98 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/11/2024 - 14:45
30M-235.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:45