Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-886.99 135.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/11/2024 - 10:00
60K-626.26 85.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/11/2024 - 10:00
30M-138.88 165.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 10:00
60K-682.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/11/2024 - 10:00
30M-198.88 165.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 10:00
81A-469.99 90.000.000 Gia Lai Xe Con 06/11/2024 - 10:00
38A-686.36 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/11/2024 - 10:00
60K-667.77 50.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/11/2024 - 10:00
30M-090.99 85.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 10:00
61K-598.99 65.000.000 Bình Dương Xe Con 06/11/2024 - 10:00
34A-919.98 40.000.000 Hải Dương Xe Con 06/11/2024 - 10:00
30M-266.69 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 10:00
98A-886.98 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/11/2024 - 10:00
30M-248.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 10:00
90A-296.68 85.000.000 Hà Nam Xe Con 06/11/2024 - 10:00
14K-039.99 115.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/11/2024 - 09:15
30M-034.56 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 09:15
60K-660.60 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/11/2024 - 09:15
34A-969.86 75.000.000 Hải Dương Xe Con 06/11/2024 - 09:15
93A-519.19 65.000.000 Bình Phước Xe Con 06/11/2024 - 09:15
30M-193.33 85.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 09:15
88A-828.99 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/11/2024 - 09:15
30M-316.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 09:15
30M-399.98 65.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 09:15
30M-168.88 385.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 09:15
78A-225.55 45.000.000 Phú Yên Xe Con 06/11/2024 - 09:15
30M-183.86 160.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 09:15
30M-336.33 160.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 09:15
30M-179.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 09:15
51N-126.28 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 09:15