Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51N-067.68 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 08:30
99A-883.33 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/11/2024 - 08:30
34A-939.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 06/11/2024 - 08:30
30M-088.89 145.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 08:30
51L-968.99 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 08:30
51N-155.99 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/11/2024 - 08:30
30M-186.68 360.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 08:30
72A-881.88 140.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 05/11/2024 - 14:45
51N-097.79 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
89A-556.39 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 05/11/2024 - 14:45
43A-895.98 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 05/11/2024 - 14:45
21A-223.33 50.000.000 Yên Bái Xe Con 05/11/2024 - 14:45
29K-389.89 115.000.000 Hà Nội Xe Tải 05/11/2024 - 14:45
98A-893.93 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 05/11/2024 - 14:45
99A-868.83 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
49A-767.89 190.000.000 Lâm Đồng Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-200.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
51L-937.37 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
99A-868.98 95.000.000 Bắc Ninh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
75A-393.39 90.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 05/11/2024 - 14:45
36K-236.88 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 05/11/2024 - 14:45
37K-558.68 220.000.000 Nghệ An Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-238.38 180.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
38A-686.69 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
30M-033.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 05/11/2024 - 14:45
75A-387.77 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 05/11/2024 - 14:45
11A-136.99 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 05/11/2024 - 14:45
37K-555.50 50.000.000 Nghệ An Xe Con 05/11/2024 - 14:45
51N-116.16 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 05/11/2024 - 14:45
47A-837.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 05/11/2024 - 14:45