Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-067.89 445.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:00
29K-388.89 55.000.000 Hà Nội Xe Tải 06/11/2024 - 14:00
38A-679.79 445.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/11/2024 - 14:00
73A-377.89 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 06/11/2024 - 14:00
20A-861.68 70.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/11/2024 - 14:00
99C-333.99 80.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 06/11/2024 - 14:00
34A-929.92 60.000.000 Hải Dương Xe Con 06/11/2024 - 14:00
30M-329.29 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:00
48C-122.99 40.000.000 Đắk Nông Xe Tải 06/11/2024 - 14:00
94A-111.12 70.000.000 Bạc Liêu Xe Con 06/11/2024 - 14:00
90A-298.88 140.000.000 Hà Nam Xe Con 06/11/2024 - 14:00
30M-399.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:00
79A-577.77 310.000.000 Khánh Hòa Xe Con 06/11/2024 - 14:00
72A-856.79 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 06/11/2024 - 14:00
60K-666.68 710.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/11/2024 - 14:00
30M-269.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 14:00
99A-862.86 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/11/2024 - 14:00
20A-896.98 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/11/2024 - 14:00
47A-859.59 130.000.000 Đắk Lắk Xe Con 06/11/2024 - 14:00
20A-886.99 135.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/11/2024 - 10:00
34A-919.98 40.000.000 Hải Dương Xe Con 06/11/2024 - 10:00
30M-266.69 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 10:00
30M-226.66 255.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 10:00
98A-886.98 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 06/11/2024 - 10:00
30M-345.89 85.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 10:00
30M-138.88 165.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 10:00
30M-248.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 06/11/2024 - 10:00
60K-667.77 50.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/11/2024 - 10:00
61K-598.99 65.000.000 Bình Dương Xe Con 06/11/2024 - 10:00
38A-686.36 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 06/11/2024 - 10:00