Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-937.37 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 16:30
30K-937.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 16:30
30K-937.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 16:30
30K-938.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 16:30
30K-938.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 16:30
30K-939.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 16:30
30K-939.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 16:30
30K-939.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 16:30
30K-939.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 16:30
97A-082.89 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 26/01/2024 - 16:30
24A-273.79 40.000.000 Lào Cai Xe Con 26/01/2024 - 16:30
12A-222.29 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 26/01/2024 - 16:30
12A-238.68 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 26/01/2024 - 16:30
14A-864.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 26/01/2024 - 16:30
98A-699.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 26/01/2024 - 16:30
98A-699.93 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 26/01/2024 - 16:30
98A-699.95 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 26/01/2024 - 16:30
98C-333.38 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 26/01/2024 - 16:30
88A-685.85 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/01/2024 - 16:30
34C-396.66 40.000.000 Hải Dương Xe Tải 26/01/2024 - 16:30
15K-206.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/01/2024 - 16:30
15K-208.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/01/2024 - 16:30
15K-268.55 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 26/01/2024 - 16:30
89A-456.77 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 26/01/2024 - 16:30
37K-288.29 40.000.000 Nghệ An Xe Con 26/01/2024 - 16:30
37K-288.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 26/01/2024 - 16:30
37C-505.05 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 26/01/2024 - 16:30
73A-333.23 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 26/01/2024 - 16:30
73A-333.32 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 26/01/2024 - 16:30
73A-333.55 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 26/01/2024 - 16:30