Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
65A-411.99 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 26/01/2024 - 16:30
30K-926.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 15:45
30K-933.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 15:45
60K-422.22 50.000.000 Đồng Nai Xe Con 26/01/2024 - 15:45
72A-768.99 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 26/01/2024 - 15:45
51L-218.88 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/01/2024 - 15:45
30K-860.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 15:45
88A-663.69 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 26/01/2024 - 15:00
30L-106.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 15:00
30K-928.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 15:00
30K-929.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 15:00
30K-936.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 15:00
30K-937.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 15:00
30K-938.39 65.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 15:00
51L-390.39 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/01/2024 - 15:00
30L-169.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 14:15
30K-929.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 14:15
30L-112.34 55.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 13:30
30L-126.88 175.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 13:30
30K-935.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 13:30
30K-935.55 70.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 13:30
98C-333.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 26/01/2024 - 13:30
51L-012.68 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/01/2024 - 13:30
51L-227.77 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/01/2024 - 13:30
30L-086.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 11:00
30L-159.59 170.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 11:00
30K-883.66 75.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 11:00
30K-883.79 85.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 11:00
30K-926.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 11:00
30K-936.63 125.000.000 Hà Nội Xe Con 26/01/2024 - 11:00