Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-102.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30L-103.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30L-103.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30L-126.26 75.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30L-126.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30L-162.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30K-831.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30K-831.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30K-831.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30K-832.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30K-832.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30K-928.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30K-933.88 200.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
12A-238.86 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 25/01/2024 - 16:30
14A-868.96 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
14A-869.56 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
14A-869.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
19A-618.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 25/01/2024 - 16:30
19A-619.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 25/01/2024 - 16:30
19A-619.79 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 25/01/2024 - 16:30
19A-619.89 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 25/01/2024 - 16:30
19A-619.91 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 25/01/2024 - 16:30
88A-682.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/01/2024 - 16:30
99A-759.59 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
89A-463.33 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 25/01/2024 - 16:30
18A-397.39 40.000.000 Nam Định Xe Con 25/01/2024 - 16:30
35A-408.69 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 25/01/2024 - 16:30
38A-595.55 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
38A-595.59 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
38A-595.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 25/01/2024 - 16:30