Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
62A-383.88 55.000.000 Long An Xe Con 25/01/2024 - 13:30
36K-028.79 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/01/2024 - 13:30
30K-793.39 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 11:00
30L-095.55 55.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 11:00
30L-096.96 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 11:00
30L-101.01 50.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 11:00
98A-699.69 140.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/01/2024 - 11:00
98A-722.22 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/01/2024 - 11:00
88A-681.88 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/01/2024 - 11:00
61K-383.38 75.000.000 Bình Dương Xe Con 25/01/2024 - 11:00
88A-681.68 235.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/01/2024 - 10:15
72A-769.99 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/01/2024 - 10:15
72A-777.76 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/01/2024 - 10:15
72A-779.39 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/01/2024 - 10:15
51L-378.79 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 10:15
14C-396.66 70.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 25/01/2024 - 10:15
90A-236.79 65.000.000 Hà Nam Xe Con 25/01/2024 - 09:30
30K-766.77 55.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 09:30
30L-090.09 105.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 09:30
98A-729.99 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 25/01/2024 - 09:30
61K-383.33 50.000.000 Bình Dương Xe Con 25/01/2024 - 09:30
30L-089.98 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 08:45
30L-095.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 08:45
30L-096.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 08:45
14A-868.38 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/01/2024 - 08:45
19A-618.68 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 25/01/2024 - 08:45
19A-619.88 45.000.000 Phú Thọ Xe Con 25/01/2024 - 08:45
30L-088.83 45.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 08:00
30L-097.79 125.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 08:00
30L-098.88 195.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 08:00