Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-383.93 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
51L-383.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
63A-282.88 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 25/01/2024 - 16:30
71A-190.90 40.000.000 Bến Tre Xe Con 25/01/2024 - 16:30
66A-258.88 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 25/01/2024 - 16:30
66A-259.59 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 25/01/2024 - 16:30
67A-298.99 40.000.000 An Giang Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30L-096.66 95.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 15:45
30L-098.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 15:45
30L-099.90 135.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 15:45
61K-388.99 120.000.000 Bình Dương Xe Con 25/01/2024 - 15:45
22A-219.99 65.000.000 Tuyên Quang Xe Con 25/01/2024 - 15:45
20C-279.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 25/01/2024 - 15:00
51L-072.72 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 15:00
30L-099.79 105.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 15:00
30K-939.68 125.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 15:00
60K-468.86 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/01/2024 - 15:00
30L-088.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 14:15
30L-088.98 45.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 14:15
30L-099.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 14:15
30L-135.55 190.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 14:15
30K-936.36 230.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 14:15
47A-699.66 95.000.000 Đắk Lắk Xe Con 25/01/2024 - 14:15
30L-090.99 165.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 13:30
30L-099.98 45.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 13:30
30K-831.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 13:30
14A-882.66 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 25/01/2024 - 13:30
88A-681.86 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/01/2024 - 13:30
51L-378.78 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 13:30
51L-379.39 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 13:30