Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-099.09 65.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 08:00
30L-125.25 45.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 08:00
30K-832.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 08:00
30K-938.83 75.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 08:00
19A-619.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 25/01/2024 - 08:00
88A-679.97 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/01/2024 - 08:00
88A-682.28 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 25/01/2024 - 08:00
38A-599.89 45.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 25/01/2024 - 08:00
51L-392.39 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 08:00
30K-767.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 08:00
97A-079.97 45.000.000 Bắc Kạn Xe Con 25/01/2024 - 08:00
12A-223.39 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 24/01/2024 - 16:30
67C-168.88 40.000.000 An Giang Xe Tải 24/01/2024 - 16:30
99A-722.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/01/2024 - 16:30
37K-263.68 55.000.000 Nghệ An Xe Con 24/01/2024 - 16:30
30K-675.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/01/2024 - 16:30
51E-311.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe tải van 24/01/2024 - 16:30
29K-111.15 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 24/01/2024 - 16:30
37K-269.96 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/01/2024 - 16:30
71A-183.83 40.000.000 Bến Tre Xe Con 24/01/2024 - 16:30
15K-235.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/01/2024 - 16:30
88A-662.68 100.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 24/01/2024 - 16:30
20C-282.88 50.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 24/01/2024 - 16:30
30K-790.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/01/2024 - 16:30
62A-388.66 40.000.000 Long An Xe Con 24/01/2024 - 16:30
77A-297.89 40.000.000 Bình Định Xe Con 24/01/2024 - 16:30
72C-222.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 24/01/2024 - 16:30
22A-229.97 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 24/01/2024 - 16:30
90A-252.22 40.000.000 Hà Nam Xe Con 24/01/2024 - 16:30
19A-601.23 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 24/01/2024 - 16:30