Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-595.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
38A-596.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
38A-597.77 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
38A-597.97 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
74A-252.22 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 25/01/2024 - 16:30
92A-383.83 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 25/01/2024 - 16:30
92A-386.68 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 25/01/2024 - 16:30
76A-299.89 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 25/01/2024 - 16:30
79A-524.68 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 25/01/2024 - 16:30
79A-524.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 25/01/2024 - 16:30
49A-666.96 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 25/01/2024 - 16:30
49A-669.96 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 25/01/2024 - 16:30
61K-383.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/01/2024 - 16:30
60K-438.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/01/2024 - 16:30
60K-468.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/01/2024 - 16:30
60K-468.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/01/2024 - 16:30
60K-468.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 25/01/2024 - 16:30
72A-763.76 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/01/2024 - 16:30
72A-777.87 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 25/01/2024 - 16:30
51L-001.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
51L-022.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
51L-222.92 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
51L-377.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
51L-377.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
51L-378.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
51L-380.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
51L-381.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
51L-383.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
51L-383.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
51L-383.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30