Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-439.79 65.000.000 Đồng Nai Xe Con 26/01/2024 - 08:00
51L-038.68 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 26/01/2024 - 08:00
61K-308.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/01/2024 - 16:30
61K-327.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/01/2024 - 16:30
29K-119.89 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 25/01/2024 - 16:30
51L-050.50 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
81A-377.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 25/01/2024 - 16:30
51D-978.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 25/01/2024 - 16:30
30K-699.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
11A-111.36 75.000.000 Cao Bằng Xe Con 25/01/2024 - 16:30
70A-499.79 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30K-717.71 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
51L-067.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
28C-106.66 40.000.000 Hòa Bình Xe Tải 25/01/2024 - 16:30
30K-738.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30K-735.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
51L-076.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
14C-396.69 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 25/01/2024 - 16:30
30K-785.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30K-791.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
14C-396.96 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 25/01/2024 - 16:30
11A-112.88 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 25/01/2024 - 16:30
81A-387.87 40.000.000 Gia Lai Xe Con 25/01/2024 - 16:30
61K-358.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 25/01/2024 - 16:30
21A-183.89 40.000.000 Yên Bái Xe Con 25/01/2024 - 16:30
26A-199.19 40.000.000 Sơn La Xe Con 25/01/2024 - 16:30
36K-029.29 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 25/01/2024 - 16:30
51L-111.83 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30K-966.63 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30
30K-969.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 25/01/2024 - 16:30