Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-008.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/01/2024 - 08:00
51L-028.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/01/2024 - 08:00
14A-855.59 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/01/2024 - 08:00
30K-856.69 50.000.000 Hà Nội Xe Con 24/01/2024 - 08:00
30K-858.59 60.000.000 Hà Nội Xe Con 24/01/2024 - 08:00
51L-162.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
51L-169.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
66A-252.38 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30K-892.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30K-888.57 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
51L-179.85 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-033.30 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-033.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-035.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-035.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-035.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-035.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-036.63 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-037.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-038.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-038.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-038.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-038.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-038.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-039.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-044.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-047.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-049.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-052.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-053.46 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30