Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
66A-257.89 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-036.66 105.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 15:45
38A-589.88 45.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 23/01/2024 - 15:45
47A-677.89 70.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/01/2024 - 15:45
51L-344.44 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 15:45
20C-285.55 55.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 23/01/2024 - 15:45
30K-958.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 15:45
30L-045.55 95.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 15:00
30L-055.66 100.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 15:00
30L-126.66 290.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 15:00
19A-616.99 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 23/01/2024 - 15:00
34A-766.88 65.000.000 Hải Dương Xe Con 23/01/2024 - 15:00
47A-699.69 90.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/01/2024 - 15:00
51L-335.55 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 15:00
51L-338.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 15:00
51L-386.86 225.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 15:00
30L-036.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 14:15
30L-056.78 80.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 14:15
30L-129.29 125.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 14:15
30K-936.99 125.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 14:15
34A-798.98 55.000.000 Hải Dương Xe Con 23/01/2024 - 14:15
51L-222.79 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 14:15
51L-326.26 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 14:15
51L-326.66 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 14:15
30K-893.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 14:15
30L-055.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 13:30
30L-135.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 13:30
15K-255.79 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/01/2024 - 13:30
47A-696.69 110.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/01/2024 - 13:30
51L-018.88 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/01/2024 - 13:30