Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-055.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-055.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-055.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-056.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-056.66 120.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-056.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-056.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-083.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-088.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-111.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-112.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-153.46 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30L-165.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
30K-831.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/01/2024 - 16:30
24A-269.66 40.000.000 Lào Cai Xe Con 23/01/2024 - 16:30
24A-269.79 40.000.000 Lào Cai Xe Con 23/01/2024 - 16:30
20A-759.59 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/01/2024 - 16:30
20A-759.95 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/01/2024 - 16:30
14A-862.82 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
14A-868.22 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
14A-868.28 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
19A-615.55 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 23/01/2024 - 16:30
19A-616.69 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 23/01/2024 - 16:30
88A-700.07 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/01/2024 - 16:30
99A-755.39 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
99A-755.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/01/2024 - 16:30
34A-766.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 23/01/2024 - 16:30
15K-265.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/01/2024 - 16:30
35A-399.26 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 23/01/2024 - 16:30
37K-296.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 23/01/2024 - 16:30