Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-067.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 16:30
30L-074.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 16:30
30L-131.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 16:30
30L-159.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 16:30
14A-868.83 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/01/2024 - 16:30
14A-869.96 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/01/2024 - 16:30
14A-876.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/01/2024 - 16:30
19A-615.05 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/01/2024 - 16:30
88A-679.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/01/2024 - 16:30
88A-679.69 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/01/2024 - 16:30
99A-753.63 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/01/2024 - 16:30
99A-757.57 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/01/2024 - 16:30
34A-766.26 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/01/2024 - 16:30
34A-766.99 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/01/2024 - 16:30
34A-778.88 70.000.000 Hải Dương Xe Con 22/01/2024 - 16:30
34A-795.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/01/2024 - 16:30
34A-803.89 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/01/2024 - 16:30
15K-258.59 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/01/2024 - 16:30
37K-288.28 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/01/2024 - 16:30
37K-297.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/01/2024 - 16:30
38A-588.98 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/01/2024 - 16:30
38A-589.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/01/2024 - 16:30
38A-589.69 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 22/01/2024 - 16:30
74A-252.86 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 22/01/2024 - 16:30
43A-852.22 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/01/2024 - 16:30
76A-295.95 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 22/01/2024 - 16:30
79A-513.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/01/2024 - 16:30
79A-522.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/01/2024 - 16:30
79A-523.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/01/2024 - 16:30
47A-670.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/01/2024 - 16:30