Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-148.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 14:15
14A-868.39 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/01/2024 - 14:15
14A-888.78 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/01/2024 - 14:15
14A-889.68 130.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/01/2024 - 14:15
88A-696.86 95.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/01/2024 - 14:15
47A-685.68 60.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/01/2024 - 14:15
51L-393.99 195.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 14:15
30L-093.93 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 13:30
30L-159.99 310.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 13:30
30K-939.86 110.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 13:30
14A-881.18 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/01/2024 - 13:30
37K-309.99 115.000.000 Nghệ An Xe Con 22/01/2024 - 13:30
61K-386.66 95.000.000 Bình Dương Xe Con 22/01/2024 - 13:30
51L-358.88 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 13:30
51L-366.69 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 13:30
51L-379.89 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 13:30
88A-656.79 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/01/2024 - 13:30
30L-125.68 180.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 11:00
30L-167.77 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 11:00
14A-881.99 130.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/01/2024 - 11:00
14A-885.66 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/01/2024 - 11:00
14A-886.96 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/01/2024 - 11:00
15K-263.88 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/01/2024 - 11:00
17A-429.99 45.000.000 Thái Bình Xe Con 22/01/2024 - 11:00
61K-393.99 100.000.000 Bình Dương Xe Con 22/01/2024 - 11:00
72A-767.77 55.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/01/2024 - 11:00
51L-312.34 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 11:00
51L-318.18 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 11:00
51L-319.19 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 11:00
30L-026.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 10:15