Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-818.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/01/2024 - 16:30
62A-396.96 40.000.000 Long An Xe Con 20/01/2024 - 16:30
70A-522.79 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 20/01/2024 - 16:30
99A-736.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 20/01/2024 - 16:30
90A-255.56 40.000.000 Hà Nam Xe Con 20/01/2024 - 16:30
82A-136.99 40.000.000 Kon Tum Xe Con 20/01/2024 - 16:30
30K-823.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/01/2024 - 16:30
72A-752.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 20/01/2024 - 16:30
51L-110.10 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/01/2024 - 16:30
90A-255.66 40.000.000 Hà Nam Xe Con 20/01/2024 - 16:30
88A-666.64 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 20/01/2024 - 16:30
51D-968.88 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 20/01/2024 - 15:45
30L-003.03 45.000.000 Hà Nội Xe Con 20/01/2024 - 15:45
30L-005.05 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/01/2024 - 15:45
30L-006.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 20/01/2024 - 15:45
30L-006.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 20/01/2024 - 15:00
51L-298.88 250.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/01/2024 - 15:00
19A-588.85 80.000.000 Phú Thọ Xe Con 20/01/2024 - 15:00
61K-333.69 190.000.000 Bình Dương Xe Con 20/01/2024 - 15:00
47A-658.88 70.000.000 Đắk Lắk Xe Con 20/01/2024 - 15:00
30K-823.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 20/01/2024 - 15:00
61K-333.37 65.000.000 Bình Dương Xe Con 20/01/2024 - 14:15
90A-255.88 70.000.000 Hà Nam Xe Con 20/01/2024 - 14:15
30L-009.90 60.000.000 Hà Nội Xe Con 20/01/2024 - 14:15
30L-011.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/01/2024 - 14:15
51L-299.29 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/01/2024 - 14:15
66A-255.66 60.000.000 Đồng Tháp Xe Con 20/01/2024 - 14:15
30L-001.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 20/01/2024 - 13:30
30L-005.55 75.000.000 Hà Nội Xe Con 20/01/2024 - 13:30
30L-008.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 20/01/2024 - 13:30