Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-078.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 10:15
30L-079.97 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 10:15
88A-679.88 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/01/2024 - 10:15
88A-688.98 220.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/01/2024 - 10:15
15K-216.88 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/01/2024 - 10:15
37K-318.18 55.000.000 Nghệ An Xe Con 22/01/2024 - 10:15
47A-676.79 105.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/01/2024 - 10:15
61K-386.88 60.000.000 Bình Dương Xe Con 22/01/2024 - 10:15
28A-222.99 95.000.000 Hòa Bình Xe Con 22/01/2024 - 10:15
30L-019.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 09:30
30L-136.89 90.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 09:30
30L-166.86 125.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 09:30
14A-889.86 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/01/2024 - 09:30
88A-679.89 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/01/2024 - 09:30
60K-429.99 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/01/2024 - 09:30
72A-767.79 50.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/01/2024 - 09:30
51L-313.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 09:30
51K-995.79 155.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 09:30
30L-026.66 215.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 08:45
30L-117.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 08:45
30L-166.69 130.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 08:45
14A-887.89 165.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/01/2024 - 08:45
37K-286.96 45.000.000 Nghệ An Xe Con 22/01/2024 - 08:45
47A-689.68 95.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/01/2024 - 08:45
49A-655.55 365.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/01/2024 - 08:45
49A-669.66 105.000.000 Lâm Đồng Xe Con 22/01/2024 - 08:45
51L-316.66 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 08:45
51L-336.89 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/01/2024 - 08:45
69A-155.88 45.000.000 Cà Mau Xe Con 22/01/2024 - 08:45
30L-022.28 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/01/2024 - 08:00