Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-826.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/11/2024 - 14:00
20A-897.89 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2024 - 14:00
30M-199.68 145.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:00
38A-698.99 130.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/11/2024 - 14:00
37K-508.88 160.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2024 - 14:00
30M-369.79 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:00
30M-288.99 370.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:00
30M-169.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:00
20A-869.89 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/11/2024 - 14:00
30M-155.79 85.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:00
47A-848.48 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/11/2024 - 14:00
37K-569.68 95.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2024 - 14:00
14K-019.91 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/11/2024 - 14:00
37K-556.79 75.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2024 - 14:00
47A-855.85 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/11/2024 - 14:00
60K-666.89 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2024 - 14:00
30M-388.38 170.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:00
51L-991.19 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2024 - 14:00
24A-299.39 40.000.000 Lào Cai Xe Con 04/11/2024 - 14:00
74A-277.77 55.000.000 Quảng Trị Xe Con 04/11/2024 - 14:00
14A-993.98 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/11/2024 - 14:00
30M-083.83 75.000.000 Hà Nội Xe Con 04/11/2024 - 14:00
83A-181.79 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 04/11/2024 - 14:00
95A-138.39 125.000.000 Hậu Giang Xe Con 04/11/2024 - 14:00
60K-666.36 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 04/11/2024 - 14:00
99A-895.55 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2024 - 14:00
51N-136.36 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2024 - 14:00
99A-893.93 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/11/2024 - 14:00
51N-000.99 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/11/2024 - 14:00
37K-565.66 100.000.000 Nghệ An Xe Con 04/11/2024 - 14:00