Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-195.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
89A-558.68 150.000.000 Hưng Yên Xe Con 01/11/2024 - 14:45
19A-588.38 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-977.77 415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
73A-377.99 160.000.000 Quảng Bình Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-138.88 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-000.08 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
72A-858.77 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 01/11/2024 - 14:45
21A-228.99 40.000.000 Yên Bái Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-258.88 210.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
61K-566.99 180.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-562.68 80.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
23A-134.99 40.000.000 Hà Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
94A-090.68 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-288.88 1.400.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-528.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-677.88 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
47C-399.93 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
99A-868.99 345.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-630.00 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-133.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
61K-558.55 40.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-488.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
79A-569.88 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-001.01 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
90A-289.98 75.000.000 Hà Nam Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-266.26 85.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
99A-886.96 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-999.44 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-345.66 125.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45