Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-630.00 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
23A-134.99 40.000.000 Hà Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
36K-011.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:45
15K-466.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
61K-558.55 40.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
89A-558.68 150.000.000 Hưng Yên Xe Con 01/11/2024 - 14:45
21A-228.99 40.000.000 Yên Bái Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-288.88 1.400.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
49A-678.86 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
94A-090.68 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-266.26 85.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-562.68 80.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
14A-998.68 140.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-001.01 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-999.44 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
19A-588.38 55.000.000 Phú Thọ Xe Con 01/11/2024 - 14:45
75A-329.29 50.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 01/11/2024 - 14:45
99A-868.99 345.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-137.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-255.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-111.33 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-195.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
26C-168.88 40.000.000 Sơn La Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
88A-789.87 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-639.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
43A-976.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
14K-002.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-222.21 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-036.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-274.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45