Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
12A-266.99 85.000.000 Lạng Sơn Xe Con 01/11/2024 - 14:00
37K-555.35 50.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:00
98A-877.77 165.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:00
95A-139.39 260.000.000 Hậu Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:00
34A-858.66 60.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:00
36K-299.98 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:00
30M-116.18 55.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:00
30M-333.79 200.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:00
30M-236.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:00
89A-533.33 120.000.000 Hưng Yên Xe Con 01/11/2024 - 14:00
60K-666.78 85.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:00
36K-299.88 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 14:00
51L-898.99 355.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:00
30M-266.88 395.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:00
37K-566.55 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:00
98C-388.88 175.000.000 Bắc Giang Xe Tải 01/11/2024 - 14:00
14C-468.88 50.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 01/11/2024 - 14:00
51L-999.90 300.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:00
34A-826.86 60.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:00
99A-885.86 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:00
30M-289.98 160.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:00
18A-385.88 80.000.000 Nam Định Xe Con 01/11/2024 - 14:00
47A-833.66 100.000.000 Đắk Lắk Xe Con 01/11/2024 - 14:00
98A-868.98 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:00
64A-212.68 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 01/11/2024 - 14:00
88A-789.88 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/11/2024 - 14:00
99A-869.86 130.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:00
86A-333.33 1.225.000.000 Bình Thuận Xe Con 01/11/2024 - 10:00
36K-229.29 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 10:00
37K-525.99 50.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 10:00