Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
92A-398.88 75.000.000 Quảng Nam Xe Con 01/11/2024 - 10:00
38A-688.38 65.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30M-398.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
36K-229.29 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30M-033.36 85.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30M-096.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
61K-555.68 120.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 10:00
51L-988.89 385.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30K-770.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30M-113.69 55.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
26A-191.91 50.000.000 Sơn La Xe Con 01/11/2024 - 10:00
51N-008.88 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
14A-995.79 95.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
37K-558.59 80.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 10:00
61K-555.79 175.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 10:00
37K-567.68 190.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30M-099.89 105.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
37K-525.99 50.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 10:00
37K-567.99 230.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 10:00
86A-333.33 1.225.000.000 Bình Thuận Xe Con 01/11/2024 - 10:00
99A-886.99 145.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
34A-839.86 50.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 10:00
98A-899.79 70.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 10:00
14K-034.56 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
14A-990.99 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
61K-588.58 50.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30M-295.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00
88A-797.97 295.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 01/11/2024 - 10:00
14A-995.95 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 10:00
30M-115.55 150.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 10:00