Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-856.86 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
81A-445.45 40.000.000 Gia Lai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
11A-135.55 65.000.000 Cao Bằng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-199.88 185.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
90A-299.66 40.000.000 Hà Nam Xe Con 31/10/2024 - 14:45
88A-828.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/10/2024 - 14:45
68A-306.66 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-125.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
49A-777.73 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
68A-377.79 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
99A-862.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
90A-288.82 150.000.000 Hà Nam Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-528.68 65.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
35A-444.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 31/10/2024 - 14:45
90A-293.33 70.000.000 Hà Nam Xe Con 31/10/2024 - 14:45
60K-638.88 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-216.16 55.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-568.66 105.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-445.55 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
89A-513.89 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-558.28 45.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51L-900.99 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-552.52 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-080.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-899.98 165.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-189.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
99A-876.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-425.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-555.22 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-858.69 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45