Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-821.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
36K-246.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
62A-484.84 40.000.000 Long An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
61K-593.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-211.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
61C-616.88 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
15K-161.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
79A-586.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-463.33 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
61K-519.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 14:45
70A-595.95 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
62A-479.99 40.000.000 Long An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-151.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
98A-882.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51N-000.78 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-352.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51B-713.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Khách 31/10/2024 - 14:45
30M-045.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
29K-385.55 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
95A-111.77 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51L-968.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
81A-477.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
61K-553.55 40.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 14:45
26A-235.68 40.000.000 Sơn La Xe Con 31/10/2024 - 14:45
86A-258.99 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-397.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
43A-846.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-118.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51L-989.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-489.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45