Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-858.69 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
79A-575.55 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
66A-259.79 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-413.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-213.33 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
72A-867.77 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-261.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-197.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-888.36 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
77A-356.79 40.000.000 Bình Định Xe Con 31/10/2024 - 14:45
88A-797.98 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/10/2024 - 14:45
98A-866.16 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
72A-862.62 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 31/10/2024 - 14:45
14C-381.11 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
60K-634.56 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
71A-179.86 40.000.000 Bến Tre Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51N-088.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-160.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51N-121.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
38A-687.77 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
35A-477.99 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 31/10/2024 - 14:45
47A-826.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 14:45
88A-823.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/10/2024 - 14:45
98A-847.77 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51N-000.05 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
61K-575.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-562.22 40.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
14K-023.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
24A-267.67 40.000.000 Lào Cai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
47A-833.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 14:45