Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-888.18 155.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 08:30
93A-522.99 90.000.000 Bình Phước Xe Con 01/11/2024 - 08:30
47A-844.48 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 01/11/2024 - 08:30
51N-024.68 270.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 08:30
51N-113.13 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 08:30
30M-326.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 08:30
30M-036.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 08:30
15K-505.88 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 08:30
72A-868.99 100.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 01/11/2024 - 08:30
72A-868.88 520.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 01/11/2024 - 08:30
61K-575.75 65.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 08:30
98A-888.83 230.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 08:30
20A-885.86 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 01/11/2024 - 08:30
98A-888.69 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 08:30
36K-283.86 100.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 08:30
98A-883.99 165.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 08:30
35C-179.79 85.000.000 Ninh Bình Xe Tải 01/11/2024 - 08:30
30M-216.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 08:30
99A-889.88 300.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 08:30
99A-856.56 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 08:30
37K-559.89 85.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 08:30
74A-278.88 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 01/11/2024 - 08:30
61K-567.77 115.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 08:30
51N-116.66 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 08:30
36K-256.68 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 01/11/2024 - 08:30
51N-044.44 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 08:30
61K-589.98 60.000.000 Bình Dương Xe Con 01/11/2024 - 08:30
30M-336.68 225.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 08:30
19A-638.89 50.000.000 Phú Thọ Xe Con 01/11/2024 - 08:30
20A-900.99 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 01/11/2024 - 08:30