Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-869.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-177.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-182.85 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
29K-456.79 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
29D-636.36 40.000.000 Hà Nội Xe tải van 01/11/2024 - 14:45
83A-198.99 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-933.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-867.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-884.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
68A-355.77 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-392.29 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
99A-882.28 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51L-967.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
86A-330.00 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 01/11/2024 - 14:45
15K-382.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-385.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
90A-287.88 40.000.000 Hà Nam Xe Con 01/11/2024 - 14:45
67A-338.33 40.000.000 An Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-676.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
93A-512.12 40.000.000 Bình Phước Xe Con 01/11/2024 - 14:45
14A-936.96 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
21A-193.99 40.000.000 Yên Bái Xe Con 01/11/2024 - 14:45
14C-455.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
64A-191.91 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-100.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
14A-992.26 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
29B-660.66 40.000.000 Hà Nội Xe Khách 01/11/2024 - 14:45
34A-792.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
38A-681.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-229.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45