Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
93C-188.68 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 01/11/2024 - 14:45
15K-395.36 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-261.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-258.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
37K-557.75 40.000.000 Nghệ An Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-639.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-126.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
65A-521.22 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 01/11/2024 - 14:45
93A-518.68 40.000.000 Bình Phước Xe Con 01/11/2024 - 14:45
14K-002.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-274.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-682.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-123.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-669.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-085.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-626.62 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-222.21 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
11A-121.68 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 01/11/2024 - 14:45
99A-855.85 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-036.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
60K-683.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 01/11/2024 - 14:45
73A-382.82 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-328.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
21A-222.33 40.000.000 Yên Bái Xe Con 01/11/2024 - 14:45
30M-281.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-825.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45
34A-885.66 40.000.000 Hải Dương Xe Con 01/11/2024 - 14:45
38A-680.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
51N-018.28 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 01/11/2024 - 14:45
98A-869.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 01/11/2024 - 14:45