Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68A-306.66 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-156.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
47A-848.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-125.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-511.11 155.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51L-075.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-568.66 105.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-268.69 145.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-888.29 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-558.28 45.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51N-086.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
89A-513.89 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
90A-299.66 40.000.000 Hà Nam Xe Con 31/10/2024 - 14:45
88A-828.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-393.86 80.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
49A-777.73 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51L-978.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
99A-856.86 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
36K-278.79 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
81A-445.45 40.000.000 Gia Lai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
79A-585.55 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
98A-885.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
79A-588.68 45.000.000 Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-199.88 185.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
11A-135.55 65.000.000 Cao Bằng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-299.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
14A-996.98 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
20A-899.98 165.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-189.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
37K-528.68 65.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 14:45