Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-262.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
14A-935.56 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-151.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
62A-484.84 40.000.000 Long An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-161.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
61K-519.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 14:45
61K-593.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 14:45
36K-246.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
47A-833.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-426.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-352.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
61C-616.88 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 31/10/2024 - 14:45
70A-595.95 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-211.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
79A-586.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 14:45
88A-795.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 31/10/2024 - 14:45
17A-512.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 31/10/2024 - 14:45
14A-821.89 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-222.20 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-139.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
15K-463.33 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 14:45
51N-000.78 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
81A-458.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-281.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
38A-698.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 14:45
98A-882.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-085.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45
62A-479.99 40.000.000 Long An Xe Con 31/10/2024 - 14:45
65A-522.99 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 31/10/2024 - 14:45
30M-202.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 14:45