Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-177.77 425.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 10:00
51L-900.09 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
51L-929.29 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 10:00
67A-337.77 40.000.000 An Giang Xe Con 31/10/2024 - 10:00
30M-326.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 10:00
98A-888.99 590.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 10:00
14K-026.66 205.000.000 Quảng Ninh Xe Con 31/10/2024 - 09:15
30M-111.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 09:15
47A-856.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 09:15
99A-896.68 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 09:15
15K-456.79 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 09:15
47A-833.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 09:15
26C-167.89 75.000.000 Sơn La Xe Tải 31/10/2024 - 09:15
89A-551.89 45.000.000 Hưng Yên Xe Con 31/10/2024 - 09:15
49A-778.79 120.000.000 Lâm Đồng Xe Con 31/10/2024 - 09:15
30M-399.79 200.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 09:15
51N-079.99 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 09:15
60K-622.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 09:15
61K-556.68 110.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 09:15
20A-865.86 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 09:15
60K-689.68 120.000.000 Đồng Nai Xe Con 31/10/2024 - 09:15
30M-365.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 09:15
61K-595.59 70.000.000 Bình Dương Xe Con 31/10/2024 - 09:15
99A-886.69 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 09:15
30M-282.22 70.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 09:15
20A-868.79 95.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 09:15
99A-883.83 140.000.000 Bắc Ninh Xe Con 31/10/2024 - 09:15
38A-686.79 105.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 09:15
23A-168.69 60.000.000 Hà Giang Xe Con 31/10/2024 - 09:15
34A-933.88 55.000.000 Hải Dương Xe Con 31/10/2024 - 09:15