Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-686.66 120.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
38A-678.79 110.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
24A-316.99 40.000.000 Lào Cai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-882.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
15K-385.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-319.19 70.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
60K-666.39 150.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-866.79 65.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
93A-509.99 120.000.000 Bình Phước Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14K-000.88 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
77A-366.79 40.000.000 Bình Định Xe Con 30/10/2024 - 14:45
98A-900.00 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-394.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
60K-679.79 540.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-089.98 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51L-338.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
29K-398.88 50.000.000 Hà Nội Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
37K-566.96 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
65C-222.26 40.000.000 Cần Thơ Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
51N-099.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-893.33 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
88A-813.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/10/2024 - 14:45
29K-336.36 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
20A-863.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-133.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
38A-684.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-483.48 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-112.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
65A-525.79 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 30/10/2024 - 14:45
34A-959.55 40.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:45