Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
63A-337.79 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14A-999.56 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-167.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
98A-896.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
72A-863.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/10/2024 - 14:45
36K-296.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/10/2024 - 14:45
49C-399.39 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
38A-683.79 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-000.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
47A-827.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14A-896.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-171.17 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-076.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
43A-946.46 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37C-585.88 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
30M-232.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
60C-779.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
51E-318.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe tải van 30/10/2024 - 14:45
15K-343.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/10/2024 - 14:45
84A-122.99 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-139.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
67A-334.66 40.000.000 An Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-131.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
77A-313.33 40.000.000 Bình Định Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-181.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
89A-555.83 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 30/10/2024 - 14:45
20A-888.09 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 14:45
98A-893.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-195.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-117.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45