Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-138.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
47A-824.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 10:00
88A-829.29 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/10/2024 - 10:00
20A-888.28 120.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-116.68 105.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
78A-222.68 90.000.000 Phú Yên Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-236.68 110.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
47A-849.99 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 10:00
34A-936.88 65.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 10:00
43A-977.79 205.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-116.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
98A-878.88 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 10:00
43A-906.86 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-255.52 45.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
60K-688.89 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 10:00
51L-919.99 450.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 10:00
60K-661.66 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 10:00
92A-444.44 520.000.000 Quảng Nam Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-299.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-355.68 110.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-121.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
51L-977.99 345.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 09:15
30M-365.88 100.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
98A-889.99 625.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 09:15
30M-382.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
30M-235.99 90.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
99A-852.68 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 09:15
20C-309.99 70.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 30/10/2024 - 09:15
14K-029.99 95.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 09:15
20A-881.68 60.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 09:15