Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-777.86 55.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:00
14A-993.88 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:00
38A-685.86 95.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 14:00
97A-098.89 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 30/10/2024 - 14:00
34A-967.89 320.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:00
28A-266.88 170.000.000 Hòa Bình Xe Con 30/10/2024 - 14:00
60C-777.99 70.000.000 Đồng Nai Xe Tải 30/10/2024 - 14:00
72A-866.99 135.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/10/2024 - 14:00
98A-862.68 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:00
36K-282.88 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/10/2024 - 14:00
47A-858.58 165.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 14:00
30M-038.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:00
79A-588.89 80.000.000 Khánh Hòa Xe Con 30/10/2024 - 14:00
14K-011.88 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:00
15K-389.39 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/10/2024 - 14:00
20A-888.33 100.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 14:00
78A-222.68 90.000.000 Phú Yên Xe Con 30/10/2024 - 10:00
20A-888.28 120.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-138.86 75.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-255.52 45.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-355.68 110.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
43A-977.79 205.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/10/2024 - 10:00
34A-936.88 65.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-116.68 105.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
30M-116.99 80.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 10:00
47A-824.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 10:00
88A-829.29 45.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/10/2024 - 10:00
98A-878.88 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 10:00
60K-661.66 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 10:00
60K-688.89 45.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 10:00