Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-996.19 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
79A-551.99 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 30/10/2024 - 14:45
15K-343.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14A-896.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37C-585.88 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
51E-318.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe tải van 30/10/2024 - 14:45
83A-188.16 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-300.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-222.34 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-117.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
36K-258.58 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/10/2024 - 14:45
89A-555.83 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51L-911.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-195.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-131.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
81A-477.79 40.000.000 Gia Lai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-513.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
20A-888.09 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 14:45
77A-313.33 40.000.000 Bình Định Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-181.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
98A-893.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-139.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
67A-334.66 40.000.000 An Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
47A-793.93 85.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 14:00
73A-378.88 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 30/10/2024 - 14:00
20A-888.33 100.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 14:00
79A-588.89 80.000.000 Khánh Hòa Xe Con 30/10/2024 - 14:00
38A-696.66 185.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 14:00
34A-777.86 55.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:00
34A-967.89 320.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:00