Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-111.33 90.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
61C-616.66 65.000.000 Bình Dương Xe Tải 30/10/2024 - 08:30
30M-183.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
30M-195.55 65.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
38A-688.69 150.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 08:30
73A-369.79 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 30/10/2024 - 08:30
15K-458.88 120.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/10/2024 - 08:30
14A-999.79 435.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 08:30
30M-225.99 85.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
30M-233.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
20A-896.89 70.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 08:30
78A-222.28 130.000.000 Phú Yên Xe Con 30/10/2024 - 08:30
37K-558.88 325.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 08:30
36K-283.83 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/10/2024 - 08:30
66A-288.89 155.000.000 Đồng Tháp Xe Con 30/10/2024 - 08:30
49A-779.79 470.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/10/2024 - 08:30
30M-365.56 70.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
34A-938.99 50.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 08:30
47A-864.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 08:30
47A-834.56 135.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 08:30
72A-861.86 70.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/10/2024 - 08:30
30M-262.89 110.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
43A-959.99 270.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/10/2024 - 08:30
30M-377.99 275.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
14A-991.91 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 08:30
24A-319.99 110.000.000 Lào Cai Xe Con 30/10/2024 - 08:30
99A-869.68 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 08:30
24A-322.88 65.000.000 Lào Cai Xe Con 30/10/2024 - 08:30
15K-429.99 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51L-918.18 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45