Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-959.99 270.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/10/2024 - 08:30
73A-369.79 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 30/10/2024 - 08:30
38A-688.69 150.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 08:30
24A-322.88 65.000.000 Lào Cai Xe Con 30/10/2024 - 08:30
37K-558.88 325.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 08:30
34A-938.99 50.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 08:30
30M-225.99 85.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
99A-869.68 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 08:30
66A-288.89 155.000.000 Đồng Tháp Xe Con 30/10/2024 - 08:30
30M-365.56 70.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
30M-183.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
30M-377.99 275.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
30M-286.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-197.97 75.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
14A-891.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-666.60 130.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
79A-569.99 135.000.000 Khánh Hòa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
37K-488.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-304.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
15K-429.99 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
99C-338.83 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
99C-336.66 50.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
89A-555.25 45.000.000 Hưng Yên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-000.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-155.15 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51L-635.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-678.98 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
98A-909.90 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-265.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
22A-237.77 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 29/10/2024 - 14:45