Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-382.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
30M-303.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
38A-685.99 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 09:15
30M-121.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
30M-365.88 100.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
88A-800.00 150.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/10/2024 - 09:15
88A-816.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/10/2024 - 09:15
37K-569.79 140.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 09:15
30M-163.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
47A-839.39 180.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 09:15
51E-345.67 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe tải van 30/10/2024 - 09:15
30M-336.79 85.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 09:15
99A-852.68 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 09:15
14A-999.79 435.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 08:30
30M-111.33 90.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
15K-458.88 120.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/10/2024 - 08:30
30M-183.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
14A-991.91 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 08:30
38A-688.69 150.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 08:30
73A-369.79 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 30/10/2024 - 08:30
30M-233.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
99A-869.68 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 08:30
30M-365.56 70.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
43A-959.99 270.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/10/2024 - 08:30
47A-864.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 08:30
30M-225.99 85.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
24A-319.99 110.000.000 Lào Cai Xe Con 30/10/2024 - 08:30
24A-322.88 65.000.000 Lào Cai Xe Con 30/10/2024 - 08:30
20A-896.89 70.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 08:30
71A-222.28 185.000.000 Bến Tre Xe Con 30/10/2024 - 08:30