Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-911.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
20A-888.09 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 14:45
67A-334.66 40.000.000 An Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-181.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-117.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-513.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
36K-258.58 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/10/2024 - 14:45
36K-282.88 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/10/2024 - 14:00
97A-098.89 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 30/10/2024 - 14:00
47A-793.93 85.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 14:00
34A-967.89 320.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:00
72A-866.99 135.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/10/2024 - 14:00
98A-862.68 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:00
14A-993.88 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:00
28A-266.88 170.000.000 Hòa Bình Xe Con 30/10/2024 - 14:00
79A-588.89 80.000.000 Khánh Hòa Xe Con 30/10/2024 - 14:00
47A-858.58 165.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 14:00
30M-038.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:00
30M-166.36 50.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:00
14K-011.88 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:00
38A-696.66 185.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 14:00
73A-378.88 85.000.000 Quảng Bình Xe Con 30/10/2024 - 14:00
20A-888.33 100.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 14:00
20A-868.98 65.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 14:00
60C-777.99 70.000.000 Đồng Nai Xe Tải 30/10/2024 - 14:00
38A-685.86 95.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 14:00
21A-229.99 175.000.000 Yên Bái Xe Con 30/10/2024 - 14:00
34A-777.86 55.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:00
60K-660.06 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 14:00
15K-389.39 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/10/2024 - 14:00