Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
34A-963.33 40.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:45
48C-118.88 40.000.000 Đắk Nông Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
71A-223.33 40.000.000 Bến Tre Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-090.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-112.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
29K-181.88 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
30M-272.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
65A-525.79 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 30/10/2024 - 14:45
18A-499.79 40.000.000 Nam Định Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-528.82 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
61K-579.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:45
43A-858.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-878.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
34A-959.55 40.000.000 Hải Dương Xe Con 30/10/2024 - 14:45
38A-684.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
47C-397.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
14K-007.08 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-862.66 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
15K-322.11 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/10/2024 - 14:45
20A-895.95 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-336.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
72A-827.28 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-098.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-012.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
21A-222.89 40.000.000 Yên Bái Xe Con 30/10/2024 - 14:45
20A-865.56 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/10/2024 - 14:45
72A-879.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14A-961.58 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-067.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
36K-245.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/10/2024 - 14:45