Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
83A-158.58 50.000.000 Sóc Trăng Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-135.69 70.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
79A-588.66 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 31/10/2024 - 08:30
37K-536.66 60.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-223.79 45.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-331.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
43A-966.69 170.000.000 Đà Nẵng Xe Con 31/10/2024 - 08:30
51L-898.88 310.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-183.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
38A-683.83 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-398.88 220.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-365.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
37K-556.56 140.000.000 Nghệ An Xe Con 31/10/2024 - 08:30
51L-958.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 08:30
98A-863.68 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 31/10/2024 - 08:30
51N-119.99 535.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 31/10/2024 - 08:30
47A-848.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 31/10/2024 - 08:30
67A-333.77 100.000.000 An Giang Xe Con 31/10/2024 - 08:30
30M-277.99 170.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
20A-906.66 50.000.000 Thái Nguyên Xe Con 31/10/2024 - 08:30
12A-268.79 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-306.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-285.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
29K-336.36 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
37K-536.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
98A-900.00 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-882.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
60K-666.39 150.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-183.83 115.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-528.28 70.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45