Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-277.99 170.000.000 Hà Nội Xe Con 31/10/2024 - 08:30
99A-882.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
38A-688.98 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
88A-813.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/10/2024 - 14:45
79A-578.79 50.000.000 Khánh Hòa Xe Con 30/10/2024 - 14:45
24A-316.99 40.000.000 Lào Cai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-183.83 115.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
28A-255.58 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51L-926.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-199.19 100.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
29K-336.36 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
60K-686.66 120.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
95A-139.68 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
98A-900.00 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-306.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-285.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51L-968.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-863.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
14K-000.88 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-536.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-528.28 70.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
60K-666.39 150.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-566.96 40.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45
29K-398.88 50.000.000 Hà Nội Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
51N-052.53 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-121.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-394.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-888.79 165.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
99A-893.33 70.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-099.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45