Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-193.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-633.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-289.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
61K-555.67 40.000.000 Bình Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-235.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-288.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
43A-975.99 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-268.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-351.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
29K-363.63 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
98A-897.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
67A-339.33 40.000.000 An Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-678.96 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-023.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-118.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
15K-455.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 29/10/2024 - 14:45
89A-562.79 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-116.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
98A-888.80 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-312.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-110.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
26A-239.89 40.000.000 Sơn La Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51N-138.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
12A-235.68 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 29/10/2024 - 14:45
78A-222.37 40.000.000 Phú Yên Xe Con 29/10/2024 - 14:45
29K-411.11 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
51M-158.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
51N-133.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
99A-868.26 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
26A-237.77 40.000.000 Sơn La Xe Con 29/10/2024 - 14:45